Biểu đồ nhân quả là gì? Nội dung và cách xây dựng biểu đồ Ishikawa

Biểu đồ nhân quả là công cụ giúp cho Doanh nghiệp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp giải quyết vấn đề đó. Vậy làm sao để xây dựng ra sơ đồ nhân quả có hiệu quả? Hãy cùng PMS tìm hiểu về cách áp dụng và các thông tin liên quan về biểu đồ nhân quả ngay tại bài viết dưới đây.

biểu đồ xương cá là gì

Biểu đồ nhân quả là gì?

Biểu đồ nhân quả – Cause and Effect Diagram hay còn gọi là biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram), là một biểu đồ dạng sơ đồ tư duy lý luận có mối quan hệ giữa các biến và các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Các nguyên nhân này được phân ra thành 6 nhóm chính: con người, vật liệu, thiết bị, môi trường, đo lường và phương pháp.

Sơ đồ nhân quả được tạo ra bởi nhà khoa học người Nhật mang tên Kaoru Ishikawa, được ông phát triển vào năm 1943 trong khoảng thời gian ông làm việc tại Doanh nghiệp Kawasaki Heavy Industries. Vì thế mà tiến sĩ Joseph M. Juran đã đặt tên cho nó là “biểu đồ Ishikawa”

biểu đồ xương cá
Biểu đồ xương cá còn gọi là biểu đồ nhân quả

Nên sử dụng biểu đồ nhân quả trong trường hợp nào?

Biểu đồ nhân quả thường được áp dụng trong giai đoạn đầu của quá trình cải tiến quy trình công việc. Ban đầu, các vấn đề cần được ghi chép ở một đầu của biểu đồ và sau đó doanh nghiệp thường xác định các mối liên kết xung quanh các vấn đề này để tìm ra nguyên nhân và điền vào các nhánh của biểu đồ.

► Xem thêm: Biểu đồ tần suất: Cách vẽ và ứng dụng biểu đồ Histogram

Nội dung của biểu đồ xương cá

biểu đồ Ishikawa

Trong biểu đồ xương cá thường đặt các vấn đề ở phía bên phải của biểu đồ, được gọi là “đầu cá,” trong khi các nguyên nhân dẫn đến vấn đề sẽ được đặt ở các nhánh phía bên trái. Các nguyên nhân này thường được phân chia thành 6 nhóm chính, bao gồm:

  • Nguyên nhân con người: Vấn đề xảy ra do sự thiếu năng lực của nhân viên, tinh thần và thái độ làm việc không tận tâm, làm việc vội vã dẫn đến việc bỏ lỡ các bước quy trình.
  • Nguyên nhân vật liệu: Nguyên nhân xảy ra thường do vật liệu không đạt tiêu chuẩn, không tuân theo thông số kỹ thuật hoặc do lượng vật liệu đưa vào máy không chính xác.
  • Nguyên nhân máy móc, thiết bị: Vấn đề có nguồn gốc từ sự hỏng hóc của máy móc do bảo trì không đúng cách hoặc không được thực hiện đúng lịch trình.
  • Nguyên nhân môi trường: Vấn đề có thể phát sinh do yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm nhiệt độ cao, độ ẩm cao gây ăn mòn thiết bị, ô nhiễm môi trường, thời tiết biến đổi.
  • Nguyên nhân đo lường: Các số liệu và tiêu chuẩn đo lường và kiểm soát quá trình thường không chính xác, gây ra các vấn đề tiềm ẩn trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp.
  • Nguyên nhân phương pháp: Phương pháp làm việc của doanh nghiệp không hiệu quả, có thể xuất phát từ việc thiếu đào tạo cho nhân viên, gây ra thiếu hụt năng lực hoặc sự phụ thuộc quá mức vào máy móc.

Ý nghĩa của sơ đồ nhân quả

so do nhan qua

Sử dụng biểu đồ nhân quả trong quản lý chất lượng mang lại những lợi ích quan trọng như:

  • Xác định nguyên nhân gây ra sai hỏng để loại bỏ kịp thời.
  • Hình thành thói quen tìm hiểu và xác định các nguyên nhân dẫn đến sự cố chất lượng trong quá trình làm việc.
  • Đóng góp vào việc giáo dục và đào tạo nhân viên, giúp họ tham gia vào quá trình quản lý chất lượng một cách chủ động và hiệu quả hơn.

► Xem thêm: 4M trong sản xuất là gì và cách cải thiện

Cách xây dựng biểu đồ xương cá Ishikawa

biểu đồ nhân quả

Bước 1: Xác định vấn đề cần giải quyết

Đây là bước để xác định vấn đề, nằm ở phần “đầu cá” của biểu đồ nhân quả. Bạn cần đặt ra các hiện tượng hoặc hậu quả bạn đang nghiên cứu và cần giải quyết. Trong quá trình này, có thể áp dụng nguyên tắc “5W” để trả lời các câu hỏi cơ bản: What (vấn đề là gì), Who (ai có liên quan), When (nó xảy ra khi nào), Where (nó xảy ra ở đâu), Why (tại sao nó xảy ra) và How (nó xảy ra như thế nào).

Một cách thực hiện phổ biến là viết vấn đề vào phía bên phải của tờ giấy và sau đó vẽ một đường ngang chia đôi tờ giấy. Khi hoàn thành, bạn sẽ có phần “đầu cá” và “xương sống” của biểu đồ. Các dạng vấn đề cần giải quyết có thể bao gồm:

  • Chất lượng sản phẩm: Kích thước sản phẩm, các lỗi sản phẩm cụ thể, hoặc các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm.
  • Kết quả thực hiện: Hiệu suất làm việc, thời gian giao hàng, tuân thủ thời hạn giao hàng và hiệu quả không đạt đủ yêu cầu.
  • Vấn đề khác tùy theo ngữ cảnh và mục tiêu cụ thể của bạn.

Bước 2: Xác định các yếu tố ảnh hưởng chi tiết

Cố gắng đưa ra tất cả các yếu tố ảnh hưởng bao gồm vật liệu, máy móc, con người, phương pháp, môi trường, đo lường. Nếu bạn có một nhóm giải quyết vấn đề, bây giờ là lúc áp dụng các kỹ thuật tư duy sáng tạo để giải quyết vấn đề. Hãy sắp xếp những nhóm nguyên nhân cơ bản một cách có hệ thống, chuẩn bị cho việc phân tích chi tiết và tìm ra giải pháp.

Bước 3: Phân tích các nguyên nhân có thể phát sinh từ các yếu tố

Đối với từng nguyên nhân lớn sẽ có từng nhánh xương con của từng nguyên nhân (nhánh xương cá). Vấn đề càng phức tạp thì nhánh xương con càng nhiều. Vì thế, các thành viên trong nhóm cần tìm ra các nguyên nhân và đưa vào các nhóm phù hợp, có hệ thống. Cùng xem ví dụ về các câu hỏi đặt ra từ các nguyên nhân lớn ngay bảng dưới đây:

Yếu tốMột số câu hỏi đặt ra để xác định các vấn đề của từng yếu tố
Vật liệu
  • Quy trình mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp có được xác thực không?
  • Nguyên vật liệu đã được thử nghiệm và xử lý đúng cách hay chưa?
  • Nguyên vật liệu có đảm bảo chất lượng không?
Con người
  • Nhân viên/công nhân có đủ kinh nghiệm, năng lực để thực hiện nhiệm vụ không?
  • Nhân viên/công nhân có được đào tạo để tham gia vào quy trình sản xuất?
  • Nhân viên/công nhân có bị quá tải công việc?
Môi trường
  • Quá trình sản xuất có bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, tiếng ồn, ánh sáng,… không?
  • Mức độ an toàn lao động có được đảm bảo tại môi trường làm việc không?
  • Sức khỏe người lao động có bị tác động bởi yếu tố môi trường không?
Máy móc
  • Máy móc có được lập trình và vận hành chính xác không?
  • Có thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng móc máy định kỳ không?
  • Việc vận hành máy móc có gây hại tới môi trường và người lao động không?
  • Máy móc đã được sử dụng hết khả năng và giới hạn của nó chưa?
Phương pháp
  • Nhân viên/công nhân có được đào tạo để thực hiện đúng phương pháp sản xuất?
  • Các phương pháp mới ứng dụng đã được kiểm định kết quả hay chưa?
  • Nhân viên/công nhân có được hỗ trợ trang bị đầy đủ máy móc cần thiết để vận hành quy trình một cách trơn tru không?
  • Phương pháp vận hành có được thay đổi và cập nhật thường xuyên không?
Đo lường
  • Tính chính xác của việc đo lường có bị ảnh hưởng bởi môi trường không?
  • Việc đánh giá đã bao gồm đầy đủ các tiêu chuẩn cần thiết chưa?
  • Các máy đo lường dữ liệu có đạt được độ chính xác không?

Bước 4: Hoàn thiện và phân tích kết quả

Sau khi đã hoàn thành danh sách các nguyên nhân gốc rễ trên sơ đồ. Để xác định nguyên nhân quan trọng, nên sử dụng bút màu để làm nổi bật chúng, để phân biệt đâu là nguyên nhân chính gây ra vấn đề.

Có thể tiến hành các thí nghiệm hoặc thu thập dữ liệu để xác định nguyên nhân chính và sau đó tiến hành phân tích. Chỉ sau khi bạn đã xác định được nguyên nhân chính thì mới đưa ra các giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề.

Ví dụ về biểu đồ xương cá:

biểu đồ nhân quả là gì
Ví dụ về biểu đồ nhân quả trong hoạt động Doanh nghiệp

Kết luận

Biểu đồ nhân quả giúp Doanh nghiệp xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề, từ đó tìm ra biện pháp để giải quyết hiệu quả. Bằng cách tạo ra một hình ảnh minh họa về mối quan hệ giữa các yếu tố, biểu đồ xương cá cung cấp cái nhìn sâu sắc và chi tiết về cơ chế làm việc của vấn đề.

Tuy nhiên, việc áp dụng biểu đồ kiểm soát trong quản lý chất lượng không phải ai cũng biết cách sử dụng. Hiểu được điều đó, Học Viện PMS có triển khai chương khóa học 7 công cụ quản lý chất lượng trong sản xuất với đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất.

Xem thêm các công cụ thống kê khác:

Đăng ký nhận bản tin

Hãy gửi thông tin để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Học Viện PMS

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *