Biểu đồ Pareto là một trong bảy công cụ thống kê phổ biến được các nhà sản xuất sử dụng để phân tích dữ liệu về chất lượng và lỗi, cung cấp hình ảnh trực quan đơn giản về tần suất của một số vấn đề nhất định và tỷ lệ phần trăm tích lũy của các vấn đề đó.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về giá trị của biểu đồ Pareto trong sản xuất và cách chúng được sử dụng để đánh giá dễ dàng hơn các vấn đề về chất lượng tại xưởng sản xuất.
Biểu đồ Pareto là gì?
Biểu đồ Pareto là biểu đồ thanh, độ dài của các thanh biểu thị tần suất hoặc số lượng và được sắp xếp với các thanh dài nhất ở bên trái và thanh ngắn nhất ở bên phải. Hình dung theo cách khác, biểu đồ Pareto biểu diễn các giá trị riêng lẻ theo thứ tự giảm dần bằng các thanh từ trái sang phải. Trong khi đó, một đường biểu diễn tổng tích lũy của các giá trị riêng lẻ theo dạng phần trăm.
Biểu đồ Pareto được lấy cảm hứng từ nhà kinh tế học người Ý Vilfredo Pareto theo nguyên lý 80/20 của ông, trong đó nói rằng 80% kết quả ảnh hưởng từ 20% nguyên nhân.
Giải thích các thành phần trong biểu đồ Pareto
Trục hoành X: Yếu tố
Trục x của biểu đồ Pareto chứa các yếu tố khác nhau mà người dùng cần phân tích. Các yếu tố rất đa dạng, từ các thành phần sản phẩm bị lỗi đến các loại lỗi thanh toán, lỗi kiểm soát chất lượng, nguồn lưu lượng truy cập trang web, tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho theo từng mặt hàng và các mặt hàng phổ biến nhất trong thực đơn,…
Trục tung Y: Tần suất hoặc số lượng
Trục y của biểu đồ Pareto hiển thị kết quả hoặc sự xuất hiện của từng yếu tố theo số lượng, tần suất hoặc tác động theo thứ tự giảm dần của giá trị.
Phần trăm tích lũy (%)
Đường phần trăm tích lũy là một trong những yếu tố phân biệt chính giữa biểu đồ thanh và biểu đồ Pareto. Đường này thể hiện tác động tổng hợp của tất cả các danh mục/yếu tố và kết quả của chúng theo tần suất hoặc số lượng.
Thanh dọc
Các thanh dọc trên đường cơ sở trục x biểu thị từng loại hoặc yếu tố góp phần tạo nên kết quả hoặc vấn đề. Biểu đồ Pareto sử dụng chiều cao của các thanh này để minh họa trực quan loại nào có tác động lớn nhất đến một kết quả cụ thể.
Đường cơ sở
Biểu đồ Pareto bao gồm một đường cơ sở ở phía dưới làm điểm tham chiếu để đo chiều cao thanh và các dữ liệu cần thiết khác để so sánh chính xác.
Tiêu đề biểu đồ
Mỗi biểu đồ Pareto đều có tiêu đề mô tả ở trên cùng, thông báo cho người xem và người dùng về dữ liệu được đo lường và trình bày theo cả hai trục. Tiêu đề đảm bảo họ hiểu các danh mục, đơn vị đo lường và thông tin khác mà biểu đồ minh họa để diễn giải chính xác.
Chú thích
Cuối cùng, biểu đồ Pareto chứa nhiều chú thích khác nhau, bao gồm nhãn văn bản, mũi tên và ghi chú nhằm để cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích.
Khi nào sử dụng biểu đồ Pareto?
Đây là câu hỏi của rất nhiều người quan tâm, dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn khi nào sử dụng biểu đồ Pareto hiệu quả, cụ thể:
- Khi phân tích dữ liệu về tần suất các vấn đề hoặc nguyên nhân trong một quy trình.
- Khi có nhiều vấn đề hoặc nguyên nhân và bạn muốn tập trung vào những vấn đề quan trọng nhất.
- Khi phân tích các nguyên nhân rộng lớn bằng cách xem xét các thành phần cụ thể của chúng.
- Khi trình bày với người khác về dữ liệu của bạn.
Lợi ích của biểu đồ Pareto
Biểu đồ Pareto là một công cụ trực quan hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nên chúng sẽ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và cả nhân viên, cụ thể:
- Đối với doanh nghiệp: Nhờ vào việc phân tích và dự đoán được tương lai, biểu đồ pareto giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch phân bổ tài chính và nhân lực hiệu quả, từ đó định hướng được con đường phát triển. Bên cạnh đó, bằng cách xác định và ưu tiên giải quyết các vấn đề cấp bách, doanh nghiệp sẽ chủ động trong việc tối ưu hóa nguồn lực, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất làm việc.
- Đối với nhân viên: Nhờ vào việc hiểu rõ mức độ của từng nhiệm vụ ảnh hưởng lớn tới kết quả công việc, nhân viên có thể lên được kế hoạch và phân bổ thời gian làm việc hiệu quả và hoàn thành các nhiệm vụ này trước tiên, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
► Xem thêm: Biểu đồ phân bố: Cách vẽ và các loại biểu đồ Histogram
Cách vẽ biểu đồ Pareto trong Excel
Để biểu đồ Pareto có thể phản ánh kết quả một cách chính xác, bạn cần đảm bảo các khâu thu thập và nhập liệu cần được thực hiện cẩn thận và tỉ mỉ. Dưới đây, PMS sẽ thể hiện các cách cơ bản thể vẽ biểu đồ Pareto bằng công cụ Excel với hình ảnh cụ thể:
Lấy ví dụ tại một nhà hàng, với vấn đề chính là sự phàn nàn về dịch vụ được thu thập từ khách hàng với số lần xuất hiện tương ứng, thể hiện chi tiết tại hình bên dưới.
Bước 1: Đầu tiên, ta có bảng số liệu gồm các vấn đề ở cột đầu tiên, và số lần xuất hiện tương ứng ở cột B. Sau đó, chọn một số trong cột B.
Bước 2: Sắp xếp dữ liệu của bạn theo thứ tự giảm dần. Trên tab Data, trong nhóm Sort & Filter, nhấp ZA.
Bước 3: Tính toán số lượng giá trị tích lũy.
Cách tính giá trị tích lũy là:
Tích lũy vấn đề a = Tích lũy vấn đề a-1 + Vấn đề a
Đối với Excel: ta nhập công thức (=C4+B5) được hiển thị bên dưới vào ô C5 và kéo công thức xuống.
Bước 4: Tính tỷ lệ giá trị tích lũy. Công thức:
% Vấn đề a = (Tích lũy a/Tổng số tích lũy) x 100%
Trong Excel: Nhập công thức được hiển thị bên dưới vào ô D4 và kéo công thức xuống.
Lưu ý: ô C13 chứa tổng số lượng khiếu nại. Khi chúng ta kéo công thức này xuống, tham chiếu tuyệt đối ($C$13) vẫn giữ nguyên, trong khi tham chiếu tương đối (C4) thay đổi thành C5, C6, C7,…
Bước 5: Để vẽ biểu đồ Pareto, chọn dữ liệu trong cột A, B và D. Để thực hiện điều này, hãy giữ CTRL và chọn từng phạm vi.
Bước 6: Trên Insert tab, trong nhóm Charts, nhấp vào biểu tượng Column.
Bước 7: Nhấp vào Clustered Column.
Bước 8: Sau khi chọn, sẽ hiển thị biểu đồ như bên dưới, ta nhấp chuột phải vào các thanh màu cam (Cumulative %) và nhấp vào Change Series Chart Type để chuyển cột tích lũy thành đồ thị dạng tuyến tính.
Hộp thoại Change Chart Type xuất hiện.
Bước 9: Đối với Cumulative % series, chọn Line with Markers làm kiểu biểu đồ.
Bước 10: Vẽ Cumulative % series trên trục thứ hai. Nhấp vào OK.
Lưu ý: Excel 2010 không cung cấp combo chart làm một trong các loại built-in chart. Nếu bạn đang sử dụng Excel 2010, thay vì thực hiện các bước 8-10, chỉ cần chọn Line with Markers và nhấn OK. Tiếp theo, nhấp chuột phải vào đường màu cam/đỏ và nhấp vào Format Data Series. Chọn secondary Axis và nhấp Close.
Bước 12: Nhấp chuột phải vào tỷ lệ phần trăm trên biểu đồ, nhấp vào Format Axis và đặt Maximum thành 100.
Kết quả: Niểu đồ Pareto cho thấy có đến 80% khiếu nại đến từ 20% Giá cao và Khẩu phần nhỏ.
► Xem thêm: Cách vẽ biểu đồ phân tán trong Excel
Ứng dụng của biểu đồ Pareto trong sản xuất
Một công ty sản xuất smartphone nhận được nhiều khiếu nại từ khách hàng về chất lượng sản phẩm không tốt. Để xác định vấn đề cần ưu tiên giải quyết, họ thu thập các khiếu nại từ khách hàng và tiến hành vẽ biểu đồ Pareto để phân tích.
Kết quả cho thấy 20% nguyên nhân lỗi màn hình cảm ứng không nhạy, lỗi pin nhanh hết, lỗi camera chiếm tới 80% tổng số khiếu nại từ khách hàng. 80% nguyên nhân còn lại là các lỗi nhỏ khác như trầy xước vỏ máy, lỗi phần mềm, lỗi kết nối mạng… chiếm 20% tổng số khiếu nại.
Từ biểu đồ Pareto, công ty nhận ra rằng việc tập trung giải quyết 3 lỗi chính (màn hình, pin, camera) sẽ giúp giảm thiểu đáng kể số lượng khiếu nại và cải thiện đáng kể sự hài lòng của khách hàng.
Để xây dựng biểu đồ Pareto chính xác, bạn cần được trang bị kiến thức chuyên môn đủ vững để tuân theo các nguyên tắc và tránh những sai lầm phổ biến. Tại PMS, chúng tôi đã giúp rất nhiều Học viện hiểu được nguyên tắc Pareto, mọi thứ đều năm trong khóa học 7 công cụ thống kế sản xuất của PMS với những chia sẻ thực tiễn hết sức sinh động, giàu tính ứng dụng của Giảng viên là các Chuyên gia giàu kinh nghiệm. Đăng ký ngay!
Xem thêm các công cụ thống kê khác:
- Biểu đồ kiểm soát là gì? Lợi ích và cách vẽ Control Chart
- Phiếu kiểm tra chất lượng là gì? Lợi ích và các bước thiết lập
- Biểu đồ xương cá là gì? Cách xây dựng biểu đồ Ishikawa
Đăng ký nhận bản tin
Hãy gửi thông tin để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Học Viện PMS